Có 2 kết quả:
受宠若惊 shòu chǒng ruò jīng ㄕㄡˋ ㄔㄨㄥˇ ㄖㄨㄛˋ ㄐㄧㄥ • 受寵若驚 shòu chǒng ruò jīng ㄕㄡˋ ㄔㄨㄥˇ ㄖㄨㄛˋ ㄐㄧㄥ
Từ điển Trung-Anh
overwhelmed by favor from superior (humble expr.)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
overwhelmed by favor from superior (humble expr.)
Bình luận 0